Bài viết mới
Quạt ly tâm trung áp cấu tạo lá cánh cong quay về phía trước, Bản cánh và lá cánh được hàn chắc chắn với số lượng nhiều nan lá và góc nghiêng hợp lý, tạo ra lực hút mạnh mẽ lưu lượng lớn, áp suất tầm trung. cánh quạt được gắn trực tiếp vô động cơ, thường được sử dụng trong môi trường có nhiệt độ thấp và khô ráo.
Quạt hút ly tâm trung áp đạt hiệu suất cao, lưu lượng gió lớn, truyền tải không khí có áp nên thường được sử dụng cấp thoát không khí theo đường ống dẫn trong những tòa nhà cao tầng, tầng hầm. Có thể dùng làm quạt hút khí thải công nghiệp hoặc dùng để hút mùi dầu mỡ, hút khói bếp ở các bếp ăn công nghiệp, bếp ăn gia đình, quán ăn, nhà hàng nướng...Ngoài ra, quạt còn được sử dụng thổi cấp khí cho lò đốt, nồi hơi, cấp khí tươi hoặc hút khí thải
Thông số kỹ thuật & Bảng giá Quạt ly tâm trung áp
Tên sản phẩm | Công suất (HP) | Điện áp (V) | Vòng tua (v/p) | Lưu lượng gió (m³/h) | Cột áp (Pa) | Giá bán (VNĐ) | Công dụng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
QLT – 4P0.5 | 0.5 | 220/380 | 1400 | 1400 | 500 | 3,590,000 | Hút mùi, hút bụi nhẹ, thông gió phòng nhỏ. |
QLT – 4P01 | 1 | 220/380 | 1400 | 1600 | 700 | 4,430,000 | Thông gió xưởng vừa, hút bụi mịn, bụi sơn. |
QLT – 4P02 | 2 | 220/380 | 1400 | 3200 | 1000 | 5,700,000 | Hút bụi gỗ, mùn cưa, khí nóng nhẹ. |
QLT – 4P03 | 3 | 220/380 | 1400 | 5000 | 1200 | 7,680,000 | Hút bụi nhựa, vải vụn, mùn cưa. |
QLT – 4P05 | 5.5 | 380 | 1400 | 6500 | 1500 | 10,150,000 | Cấp khí lò sấy, hút bụi chế biến gỗ. |
QLT – 4P7.5 | 7.5 | 380 | 1400 | 9000 | 2000 | 14,640,000 | Hút khí thải hóa chất nhẹ, cấp khí lò đốt. |
QLT – 4P10 | 10 | 380 | 1400 | 12000 | 2500 | 18,600,000 | Hút bụi trung tâm, thông gió nhà xưởng lớn. |
QLT – 4P15 | 15 | 380 | 1400 | 15000 | 3000 | 25,500,000 | Hút bụi công nghiệp nặng, khí thải lò hơi. |
QLT – 4P20 | 20 | 380 | 1400 | 18000 | 3500 | 31,800,000 | Hút bụi xi măng, xử lý khí thải hóa chất. |
QLT – 4P25 | 25 | 380 | 1400 | 22000 | 4000 | 43,890,000 | Lọc bụi công nghiệp lớn, ống dẫn dài. |
QLT – 4P30 | 30 | 380 | 1400 | 25000 | 4500 | 52,380,000 | Hút khí nóng lò hơi, thông gió khu CN. |
QLT – 4P40 | 40 | 380 | 1400 | 32000 | 5000 | 64,290,000 | Hút – cấp khí luyện kim, xử lý môi trường. |
QLT – 4P50 | 50 | 380 | 1400 | 50000 | 5200 | 89,480,000 | Nhà máy lớn, khí thải công nghiệp nặng. |